BÀI VIẾT

lac-noi-mac-tu-cung-nen-an-gi-1.jpg

Lạc nội mạc tử cung nên ăn gì? Để giảm các triệu chứng lạc nội mạc tử cung, chị em có thay đổi chế độ dinh dưỡng, hấp thụ những thực phẩm có lợi, đồng thời tăng cường sức đề kháng tốt hơn. Sau đây là những loại thực phẩm, đồ ăn mà người bệnh lạc nội mạc tử cung nên bổ sung trong thực đơn hằng ngày.


thutinhnhantao-1.jpg

Cần bỏ túi lưu ý ở giai đoạn chuyển phôi: Quan trọng nhất sau chuyển phôi là sử dụng thuốc hỗ trợ hoàng thể, dùng liên tục đúng-đủ-đều. Vận động nhẹ nhàng. Khuyến khích đi làm, sinh hoạt  bình thường, không nằm 1 chổ, nằm nhiều sẽ giảm tỷ lệ có thai. Ăn uống bình thường, ít ngọt, nhiều đạm và rau, uống nhiều nước tránh táo bón (chuối, khoai lang, cải bó xôi, súp lơ,...được ưu tiên sử dụng hàng ngày).  Giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Xem việc chuyển phôi tương tự như việc "thi cử", mà đi thi thì có đậu có rớt cho dù học bài rất kỹ, nên khi rớt thì học thi lại và đừng tự ám ảnh câu "nguyên nhân tại sao em không đậu vậy Bác!?".


tang-can-khi-mang-thai.jpg

 

1. Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố vô cùng quan trọng đối với phụ nữ mang thai. Theo đó, chế độ ăn cho bà bầu cần đảm bảo đủ 4 nhóm thực phẩm:
  • Nhóm chất bột (bao gồm gạo, mì, ngô, khoai…).
  • Nhóm chất đạm (bổ sung qua thịt, cá, trứng, tôm, cua, đậu đỗ…).
  • Nhóm chất béo (có nhiều trong dầu, mỡ, vừng, lạc…).
  • Nhóm vitamin, khoáng chất và chất xơ (trong các loại rau có màu xanh và quả chín).
Lưu ý: thai phụ cần đặc biệt chú ý đến vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm, tuyệt đối không ăn những thức ăn chưa được nấu chín, không rõ nguồn gốc, quá nhiều gia vị…
Để đáp ứng tiêu chuẩn tăng cân khi mang thai, người mẹ cần được cung cấp đủ lượng vitamin và dưỡng chất thiết yếu cho cả mẹ và bé, bao gồm:
  • Các vitamin nhóm A, B, C, D, E, K: Có thể bổ sung thông qua các loại thực phẩm tự nhiên hàng ngày.
  • Canxi: Có nhiều trong sữa, trứng, váng sữa, sữa chua…
  • Acid folic: Đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của hệ thần kinh ở trẻ, có nhiều trong gan động vật, rau có màu xanh thẫm, súp-lơ, các loại đậu…
  • Omega 3: Trong thành phần dầu ăn, dầu oliu và mỡ cá…
  • Protein: Có trong các loại thực phẩm như cá, gà, thịt, trứng và đậu, giúp cho quá trình tạo cơ, xương và tạo máu.
  • Sắt: Rất quan trọng trong sự tạo máu, vận chuyển oxy, có nhiều trong gan lợn gà, lòng đỏ trứng gà, thịt bò (hoặc trong các loại thịt đỏ), các loại rau củ quả tự nhiên như đậu đỗ…
  • Kẽm: Rất giàu trong cá, hải sản, thịt gia cầm và sữa. Kẽm là nguyên tố cần thiết để đảm bảo cân nặng và kích thước vòng đầu của em bé. Kẽm còn đóng vai trò nhất định cho sự phát triển của trẻ trước và sau sinh.
  • Iốt: cần bổ sung iốt để hoàn thiện sự phát triển não bộ của trẻ.
Bên cạnh đó, thai phụ cần chú ý bổ sung ít nhất 8 ly nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày để phòng ngừa tình trạng mất nước, táo bón, ảnh hưởng đến lượng nước ối và túi ối.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai có thể sử dụng các loại thuốc bổ, các viên đa vitamin để bổ sung các vi chất thiết yếu cho cơ thể. Tuy nhiên, bà bầu cần sử dụng các viên uống bổ sung này với liều lượng hợp lý và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

2. Chế độ sinh hoạt và làm việc

  • Phụ nữ mang thai nên làm việc theo khả năng của mình, không được làm việc quá sức.
  • Tránh các công việc ở trên cao hoặc ngâm mình dưới nước. Trong khi làm việc, nên nghỉ giải lao hợp lý.
  • Giai đoạn cuối của thai kỳ, bà bầu cần được nghỉ ngơi để lấy lại sức và con tăng cân.
  • Nên vận động thật nhẹ nhàng bằng cách làm việc nhà vừa phải, không nên nghỉ ngơi thụ động một chỗ.
  • Đảm bảo giấc ngủ mỗi ngày ít nhất 8 tiếng, nên ngủ trưa vừa đủ để phục hồi cơ thể.
  • Giữ cuộc sống tinh thần thoải mái, tránh xảy ra căng thẳng, lo âu phiền muộn.
  • Hạn chế đi xa, khi có việc ra ngoài, cần có người hỗ trợ.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, trong lành, thoáng đãng, tránh khói thuốc lá, bụi bẩn.
Bên cạnh đó, bà bầu cần được khám thai định kỳ hàng tháng tại các cơ sở y tế, trong đó tối thiểu phải khám thai được 3 lần trong toàn bộ thai kỳ để bác sĩ có thể thăm khám và đưa ra lời khuyên phù hợp, giúp người mẹ đáp ứng được tiêu chuẩn tăng cân khi mang thai.

3. Lưu ý về tiêu chuẩn tăng cân khi mang thai

Từ tháng thứ 4 của thai kỳ, bà bầu nên tăng cân trong khoảng 1,5 đến 2 kg mỗi tháng. Ngoài ra, nên kiểm tra cân nặng đều đặn và thăm khám bác sĩ để được tư vấn nếu tăng ít hơn 1 kg hay quá 3 kg mỗi tháng. Việc tăng cân quá ít hay quá nhiều đều gây ra ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của mẹ và bé:
  • Tăng cân quá nhiều dễ dẫn đến nguy cơ thai phụ bị tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ, tăng tỷ lệ sinh non, sinh mổ.
  • Tăng cân quá ít dễ gây ra tình trạng thai nhi chậm tăng trưởng trong tử cung, thai bị suy dinh dưỡng, tăng nguy cơ sinh non.
Phụ nữ mang thai nên lưu ý trong thai kỳ, việc ăn uống là cho cả hai mẹ con, nhưng không đồng nghĩa với việc “ăn gấp đôi”. Điều quan trọng là người mẹ phải đảm bảo tiêu chuẩn tăng cân khi mang thai bằng dinh dưỡng hoặc luyện tập.
Cần nhấn mạnh, thời kỳ mang thai không phải là khoảng thời gian thích hợp cho vấn đề giảm cân, giữ dáng. Vì vậy, phụ nữ khi có thai không nên ăn kiêng, bỏ bữa.

Bản quyền 2021 © Phòng khám Phạm Nhật